Có 1 kết quả:

面熟 miàn shú ㄇㄧㄢˋ ㄕㄨˊ

1/1

miàn shú ㄇㄧㄢˋ ㄕㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to look familiar
(2) familiar-looking

Bình luận 0